Có 2 kết quả:
不息 bù xī ㄅㄨˋ ㄒㄧ • 不惜 bù xī ㄅㄨˋ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continually
(2) without a break
(3) ceaselessly
(2) without a break
(3) ceaselessly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not stint
(2) not spare
(3) not hesitate (to do sth)
(4) not scruple (to do sth)
(2) not spare
(3) not hesitate (to do sth)
(4) not scruple (to do sth)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0